Bơ là nguyên liệu quen thuộc trong bếp của nhiều gia đình. Từ làm bánh ngọt thơm lừng đến chế biến món mặn đậm đà, bơ đều góp phần tạo nên hương vị đặc trưng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại bơ, cách phân biệt và ứng dụng của chúng trong ẩm thực.
Bơ Là Gì? Các Loại Bơ Phổ Biến
Bơ (butter) thường được làm từ sữa động vật, chủ yếu là sữa bò. Qua quá trình khuấy và đánh, chất béo trong sữa được tách ra, tạo thành một khối rắn màu vàng nhạt đến vàng đậm. Thành phần chính của bơ là chất béo (khoảng 80%), phần còn lại là nước, sữa bột và chất tạo màu.
Phân loại bơ
Phân loại bơ
Phân Biệt Bơ Lạt Và Bơ Mặn
Dựa trên hàm lượng muối, bơ được chia thành hai loại chính: bơ lạt và bơ mặn.
Bơ Lạt Là Gì?
Bơ lạt (unsalted butter) không chứa muối, có vị ngọt nhẹ và hương thơm tinh khiết. Loại bơ này giàu dinh dưỡng, chứa canxi, protein, vitamin A, D và men vi sinh. Bơ lạt được ưa chuộng trong làm bánh vì không làm ảnh hưởng đến vị ngọt của đường.
![Bơ lạt (Unsalted Butter)]( “Bơ lạt (Unsalted Butter)”)
Bơ lạt
Bơ Mặn Là Gì?
Bơ mặn (salted butter) có chứa muối, giúp kéo dài thời gian bảo quản. Hàm lượng muối trong bơ mặn thường từ 3-5%. Bơ mặn thường được dùng trong nấu ăn, đặc biệt là các món chiên, xào, hoặc làm bánh mặn.
![Bơ mặn (Salted Butter) ]( “Bơ mặn (Salted Butter) “)
Bơ mặn
Bơ Thực Vật Và Bơ Động Vật: So Sánh Ưu Nhược Điểm
Ngoài nguồn gốc từ sữa động vật, bơ còn được sản xuất từ dầu thực vật, gọi là bơ thực vật (margarine).
Bơ Thực Vật (Margarine)
Bơ thực vật được làm từ tinh dầu thực vật, thường có màu vàng. Loại bơ này có thể thay thế bơ động vật trong nấu ăn và làm bánh, hoặc dùng ăn trực tiếp với bánh mì. Tuy nhiên, bơ thực vật có nhiệt độ nóng chảy thấp, không thích hợp để chiên xào ở nhiệt độ cao. Hương vị của bơ thực vật cũng không đậm đà bằng bơ động vật.
![Bơ thực vật (Margarine)]( “Bơ thực vật (Margarine)”)
Bơ thực vật
Bơ Động Vật (Butter)
Bơ động vật được làm từ sữa động vật, có vị béo ngậy và mùi thơm đặc trưng. Loại bơ này có nhiệt độ nóng chảy cao, phù hợp cho cả chiên xào. Tuy nhiên, tiêu thụ nhiều bơ động vật có thể làm tăng lượng cholesterol, không tốt cho tim mạch.
![Bơ động vật (Butter) ]( “Bơ động vật (Butter) “)
Bơ động vật
Bảo Quản Bơ Đúng Cách
Để giữ bơ tươi ngon và tránh bị hỏng, bạn nên bảo quản bơ ở nhiệt độ dưới 20 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát. Bọc kín bao bì sau khi sử dụng và tránh để bơ gần các thực phẩm có mùi mạnh.
Các Loại Bơ Trong Làm Bánh
Ngoài bơ lạt và bơ mặn, còn có nhiều loại bơ khác được sử dụng trong làm bánh, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng.
Bơ Truyền Thống (Lactic Butter)
Được sản xuất bằng phương pháp Pasteur, loại bơ này phổ biến ở Pháp, Hà Lan và Đan Mạch.
![Lactic butter]( “Lactic butter”)
Bơ truyền thống
Kem Bơ Tươi (Sweet Cream Butter)
Làm từ kem non, bơ tươi có độ béo ngậy và mềm mịn, thường được dùng ở Mỹ.
![Sweet cream butter]( “Sweet cream butter”)
Kem bơ tươi
Kem Bơ Chua (Cultured Butter)
Được nuôi cấy bằng vi khuẩn lactic, kem bơ chua có mùi thơm đặc trưng, thường dùng trong làm bánh mì.
![Cultured butter]( “Cultured butter”)
Kem bơ chua
Bơ Khô (Dry Butter)
Có hàm lượng chất béo cao, bơ khô thường được dùng để cán bánh nhiều lớp.
![Dry butter (bơ khô)]( “Dry butter (bơ khô)”)
Bơ khô
Lựa Chọn Loại Bơ Phù Hợp
Việc lựa chọn loại bơ nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng và khẩu vị của bạn. Đối với làm bánh ngọt, bơ lạt là lựa chọn tốt nhất. Trong khi đó, bơ mặn phù hợp hơn cho các món mặn. Bơ thực vật có thể thay thế bơ động vật trong một số trường hợp, nhưng cần lưu ý đến nhiệt độ nóng chảy thấp của nó.
Hiểu rõ về các loại bơ sẽ giúp bạn tận dụng tối đa hương vị và công dụng của chúng trong ẩm thực. Hãy thử nghiệm và khám phá để tìm ra loại bơ phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.